Characters remaining: 500/500
Translation

egyptian cobra

Academic
Friendly

Từ "Egyptian cobra" (rắn hổ mang Ai Cập) một danh từ dùng để chỉ một loại rắn độc, tên khoa học Naja haje. Đây một trong những loài rắn nổi tiếng nhất của Ai Cập, thường được biết đến với hình ảnh đặc trưng của , có thể đứng thẳng phồng mang khi bị đe dọa. Rắn hổ mang Ai Cập không chỉ một loài rắn nguy hiểm còn ý nghĩa văn hóa sâu sắc trong lịch sử của Ai Cập cổ đại.

Ý nghĩa sử dụng:
  1. Biểu tượng quyền lực: Rắn hổ mang Ai Cập thường được sử dụng như một biểu tượng của quyền lực sự bảo vệ. Trong thời kỳ của các vị vua Pharaohs, hình ảnh của rắn hổ mang thường xuất hiện trên các vương miện trong nghệ thuật cổ đại.

    • dụ: "The Egyptian cobra was a symbol of royalty in ancient Egypt." (Rắn hổ mang Ai Cập biểu tượng của hoàng gia trong Ai Cập cổ đại.)
  2. Đặc điểm sinh học: Rắn hổ mang Ai Cập có thể dài tới 2,5 mét khả năng phun nọc độc. Nọc độc của có thể gây tử vong cho con mồi cả con người.

    • dụ: "The venom of the Egyptian cobra can be lethal if not treated promptly." (Nọc độc của rắn hổ mang Ai Cập có thể gây chết người nếu không được điều trị kịp thời.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa nghệ thuật: Rắn hổ mang Ai Cập không chỉ một loài động vật còn một phần của biểu tượng văn hóa trong nghệ thuật kiến trúc Ai Cập.
    • dụ nâng cao: "The representation of the Egyptian cobra in ancient art signifies the duality of life and death." (Hình ảnh của rắn hổ mang Ai Cập trong nghệ thuật cổ đại biểu thị sự đối lập giữa sự sống cái chết.)
Phân biệt các biến thể:
  • Cobra: Từ này đơn giản chỉ đề cập đến các loài rắn thuộc họ hổ mang, không chỉ riêng rắn hổ mang Ai Cập.
  • King cobra: Một loại hổ mang khác lớn hơn độc hơn, nhưng không phải rắn hổ mang Ai Cập.
Từ gần giống:
  • Viper: Rắn lục, một loại rắn độc khác nhưng thuộc họ khác có thể nọc độc mạnh hơn trong một số trường hợp.
  • Mamba: Một loại rắn độc khác, thường không được gọi là hổ mang nhưng cũng rất nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh biểu tượng, bạn có thể sử dụng "symbol of power" (biểu tượng quyền lực) để nói về ý nghĩa của rắn hổ mang Ai Cập.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb nào phổ biến liên quan trực tiếp đến "Egyptian cobra", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to rise like a cobra" (tăng lên như rắn hổ mang) để chỉ sự bùng nổ hay nổi bật.
Noun
  1. rắn hổ mang Ai Cập - được sử dụng bởi các vị vua Pharaohs như là một biểu tượng của quyền lực trên sự sống cái chết

Comments and discussion on the word "egyptian cobra"